Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 25-01-2022 - Cập nhật lúc 03:28 19/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 25-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 03:28 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 107 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,753.75 15,912.88 16,426.53
Đô la Canada CAD 17,716.00 17,816.00 18,025
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,010 24,252 25,035
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,533.00 3,655.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,371.93 3,501.73
Euro EUR 25,183 25,358 26,241
Bảng Anh GBP 29,826 30,118 31,064
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,818.00 3,028.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 302.00 314.13
Yên Nhật JPY 194.52 195.95 202.48
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 16.90 20.70
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,726 77,728
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Mexico Peso MXN 0.00 1,047.00 1,090.00
Ringit Malaysia MYR 5,061.88 0.00 5,557.88
Nigeria naira NGN 0.00 58.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,463.48 2,568.56
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,082.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 446.00 476.00
Rúp Nga RUB 0.00 260.00 334.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,018.52 6,260.33
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,181.38 0.00
Đô la Singapore SGD 16,468.00 16,629.00 17,151.00
Bạc Thái THB 0.00 661.00 747.00
Đô la Đài Loan TWD 739.28 0.00 839.81
Đô la Mỹ USD 22,520 22,535 22,790
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 6,167,000 6,155,000 6,238,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,333.00 1,388.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 03:28 19/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021